WebAug 3, 2024 · Công ty trách nhiệm hữu hạn trong tiếng Anh là Limited Liability Company, viết tắt LLC. Theo Luật Doanh nghiệp 2014 qui định: Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân và được luật pháp Việt Nam công nhận. Trong đó, công ty là pháp nhân và ... WebCompany (Econ) Công ty. + Thường để chỉ công ty CỔ PHẦN, đây là một thực thể pháp lý được thành lập để tiến hành các hoạt động công nghiệp, thương mại vốn được chia thành CỔ PHIẾU do các thành viên của công ty nắm giữ. company /'kʌmpəni/ danh từ sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn
Company - Từ điển số
Webwith with one another On this page you'll find 14 synonyms, antonyms, and words related to in the company of, such as: by all of, by the whole of, in association with, in connection … WebCông ty đại chúng (tiếng Anh: public, publicly traded, publicly held company, hay public corporation) là những công ty thực hiện huy động vốn rộng rãi từ công chúng thông qua phát hành chứng khoán ( cổ phiếu, trái phiếu) niêm yết tại các trung tâm giao dịch chứng khoán hoặc chứng khoán ... sina hoffmann apolda
Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện là gì & quan hệ Việt-Mỹ
WebDec 27, 2024 · FMCG là thuật ngữ được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây, dịch vụ tuyển dụng nhân sự cấp cao HRchannels xin giới thiệu về thuật ngữ này và cung cấp các thông tin về vai trò và công việc chuyên tuyển dụng nghành hàng FMCG. MỤC LỤC. WebCompany là gì: / ´kʌmpəni /, Danh từ: sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn bè, bằng hữu, hội, công ty, Đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên... WebCompany là gì? Company có nghĩa là (military)đại đội Company có nghĩa là (military)đại đội Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội. (military)đại đội Tiếng Anh là gì? (military)đại đội Tiếng Anh có nghĩa là Company. Ý nghĩa - Giải thích Company nghĩa là (military)đại đội. Đây là cách dùng Company. sina hold the line